Có 2 kết quả:
林荫大道 lín yìn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ • 林蔭大道 lín yìn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
lín yìn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 林陰大道|林阴大道[lin2 yin1 da4 dao4]
Bình luận 0
lín yìn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 林陰大道|林阴大道[lin2 yin1 da4 dao4]
Bình luận 0